Từ điển thuật ngữ whisky – Hiểu rõ trước khi thưởng thức

21
Whisky không chỉ để uống, mà để cảm – và hiểu đúng là bước khởi đầu của hành trình ấy.

Thế giới whisky là một vũ trụ riêng – nơi mỗi thuật ngữ đều ẩn chứa câu chuyện, phong cách và di sản. Dù bạn là người mới làm quen hay đã là người sưu tầm whisky lâu năm, việc nắm rõ các thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn thưởng thức sâu sắc hơn, chọn đúng chai phù hợp hơn, và trò chuyện tự tin hơn trong các buổi thưởng rượu.

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trong whisky mà bạn nên biết trước khi khui bất kỳ chai single malt nào.

🥃 1. Single Malt

Whisky được làm từ 100% mạch nha (malted barley), sản xuất tại một nhà chưng cất duy nhất bằng nồi đồng truyền thống (pot still).
➡️ Tinh thần cốt lõi của whisky Scotland.
Ví dụ: GlenAllachie 12 Year Old.



🥃 2. Blended Whisky

Là whisky được pha trộn từ nhiều loại whisky (malt và grain) từ nhiều nhà máy khác nhau.
➡️ Mềm mại, dễ uống, phổ biến toàn cầu.
Ví dụ: Chivas Regal, Johnnie Walker.



🥃 3. Grain Whisky

Được chưng cất từ ngũ cốc khác ngoài mạch nha (lúa mì, ngô...) và thường dùng cột chưng cất liên tục – cho rượu nhẹ, êm, phù hợp phối trộn.



🥃 4. Cask Strength

Whisky được đóng chai nguyên bản từ thùng ủ, không pha loãng nước.
➡️ Thường có độ cồn cao (55–65% ABV), hương vị đậm đà, mạnh mẽ, dành cho người chơi whisky chuyên sâu.



🥃 5. Non-Chill Filtered

Không lọc lạnh trước khi đóng chai. Giữ nguyên các tinh dầu và hợp chất tự nhiên – giúp hương vị đậm hơn, hậu vị sâu và trọn vẹn hơn.



🥃 6. Natural Colour

Màu whisky là màu tự nhiên từ gỗ, không thêm caramel nhuộm màu.
➡️ Thể hiện sự trung thực trong sản xuất thủ công.



🥃 7. Finish / Finishing

Giai đoạn ủ rượu kết thúc trong một loại thùng khác, như sherry, rượu vang, rum...
➡️ Giúp whisky có thêm tầng hương vị độc đáo và cá tính riêng.



🥃 8. First-fill / Refill Cask

  • First-fill: Thùng được dùng lần đầu sau khi chứa rượu trước đó (sherry, bourbon...).

  • Refill: Thùng đã được dùng nhiều lần.
    ➡️ First-fill thường cho whisky đậm vị hơn.



🥃 9. Sherry Cask / Bourbon Cask

  • Sherry Cask: Cho hương vị trái cây khô, socola, quế.

  • Bourbon Cask: Mang vị vani, mật ong, gỗ nhẹ.
    ➡️ Phong cách GlenAllachie thường thiên về sherry.



🥃 10. Angel’s Share

Phần rượu bốc hơi tự nhiên trong quá trình ủ.
➡️ Mất mát quý giá – nhưng chính điều đó tạo nên độ sâu cho whisky lâu năm.



🥃 11. Peated / Smoky

Rượu có mùi khói than bùn (peat smoke), phổ biến ở vùng Islay.
➡️ Gợi cảm giác mạnh mẽ, thường được người uống lâu năm ưa thích.



🥃 12. NAS (No Age Statement)

Whisky không ghi độ tuổi trên nhãn.
➡️ Dựa vào kỹ thuật phối trộn hơn là số năm ủ.



🥃 13. ABV (Alcohol by Volume)

Chỉ số phần trăm cồn theo thể tích. Ví dụ: 46% ABV = 46ml cồn trong 100ml rượu.
➡️ Cask Strength thường > 55% ABV.



📘 Lời kết: Uống để hiểu – Hiểu để thưởng thức

Một chai whisky không chỉ là thức uống – đó là một câu chuyện chưng cất, một bản sắc vùng miền và công trình thời gian. Việc hiểu rõ các thuật ngữ whisky sẽ giúp bạn trân trọng từng giọt, chọn lựa sáng suốt hơnthưởng thức như một nghệ nhân thực thụ.