Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ quốc tế: Thách thức và lợi thế của thị trường rượu vang Việt Nam

11
Trong 5 tháng đầu năm 2025, thị trường rượu vang Việt Nam chứng kiến sự đổ bộ mạnh mẽ của các thương hiệu quốc tế, đặc biệt đến từ Tây Ban Nha, Úc, Chile, Ý và Pháp. Không chỉ là sự hiện diện thương mại đơn thuần, các quốc gia này còn tăng cường hoạt động xúc tiến, truyền thông và xây dựng nhận diện thương hiệu tại Việt Nam, tạo ra một bức tranh cạnh tranh ngày càng rõ nét hơn trong ngành rượu vang.

1. Những điểm cạnh tranh từ quốc tế – vì sao họ tăng tốc tại Việt Nam?

🔹 Thị trường Việt Nam đang "trỗi dậy"

  • Với mức tăng trưởng trung bình 8–11%/năm, Việt Nam đang là một trong những thị trường rượu vang phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, khiến các quốc gia xuất khẩu coi đây là “điểm đến chiến lược”.


🔹 Chiến lược tiếp thị & văn hóa bản địa hóa

  • Tây Ban Nha tổ chức các sự kiện wine tasting, hội thảo chuyên đề về vang vùng Rioja, Ribera del Duero tại TP.HCM và Hà Nội nhằm đưa sản phẩm tới gần hơn người tiêu dùng.

  • Chile nổi bật với hình ảnh rượu vang thiên nhiên – giá tốt – dễ tiếp cận, phù hợp với thị trường trung cấp tại Việt Nam.

  • Úc tận dụng các hiệp định thương mại tự do (như AANZFTA, CPTPP) để giảm thuế nhập khẩu, qua đó đưa giá bán cạnh tranh vượt trội, ngay cả với rượu vang nội địa.


🔹 Chuyên nghiệp hóa hoạt động phân phối

  • Các nhà sản xuất quốc tế thường đi kèm với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, vật phẩm truyền thông, hỗ trợ POSM, tài trợ sự kiện, mẫu dùng thử…

  • Họ không chỉ bán sản phẩm, mà bán cả trải nghiệm – câu chuyện – phong cách sống đi kèm chai rượu.



2. Thách thức đặt ra cho nhà phân phối Việt Nam

Áp lực cạnh tranh giá:

  • Với việc thuế nhập khẩu giảm theo lộ trình, nhiều sản phẩm vang Úc, Tây Ban Nha, Chile có giá chỉ từ 150.000–250.000 VNĐ/chai, ngang với vang nội địa hoặc thậm chí thấp hơn các dòng châu Âu chính ngạch truyền thống.


Đòi hỏi hiểu biết sản phẩm cao hơn:

  • Người tiêu dùng ngày càng sành hơn, yêu cầu nhà phân phối hiểu rõ từng giống nho, vùng đất, thời gian ủ và cách kết hợp ẩm thực.


Tăng cạnh tranh kênh phân phối truyền thống:

  • Các doanh nghiệp quốc tế đang mở rộng hệ thống phân phối trực tiếp hoặc thông qua đại lý độc quyền, gây áp lực cho các nhà nhập khẩu nhỏ lẻ thiếu chiến lược rõ ràng.


3. Lợi thế nào vẫn thuộc về nhà phân phối và thị trường nội địa?


🌟 Hiểu rõ tâm lý và hành vi tiêu dùng Việt

  • Doanh nghiệp Việt nắm vững đặc điểm vùng miền, dịp tiêu dùng (quà Tết, lễ cưới, sự kiện doanh nghiệp…), từ đó đưa ra sản phẩm đúng thời điểm – đúng đối tượng.


🌟 Khả năng phân phối linh hoạt theo từng mô hình

  • Các công ty phân phối trong nước có thể tiếp cận đa dạng đối tượng từ siêu thị, nhà hàng, cửa hàng rượu đến hộ gia đình – điều mà thương hiệu ngoại chưa làm được hiệu quả.


🌟 Nắm giữ hệ thống quan hệ và thị phần địa phương

  • Đa số doanh nghiệp Việt đã xây dựng hệ thống khách hàng thân thiết, nhà hàng, quán rượu, đại lý cấp 2, tạo lợi thế kênh phân phối ổn định, khó bị thay thế nhanh chóng.


🌟 Dễ xây dựng sản phẩm “lai” và truyền thông phù hợp

  • Nhà nhập khẩu Việt có thể sáng tạo bao bì, quà tặng, bộ hộp quà Tết, in thương hiệu công ty lên nhãn phụ…, giúp bản địa hóa sản phẩm theo văn hóa tặng quà đặc thù.


4. Chiến lược ứng phó khôn ngoan trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế


Tái cơ cấu danh mục sản phẩm:

  • Kết hợp rượu vang quốc tế phổ thông – trung cấp – cao cấp để đáp ứng đa dạng nhóm khách hàng (B2B, B2C, gift-set...)


Tập trung đào tạo đội ngũ bán hàng & tasting chuyên nghiệp:

  • Tạo sự khác biệt không chỉ qua sản phẩm, mà từ trải nghiệm tư vấn, thử rượu và chăm sóc sau bán.


Liên kết với nhà sản xuất thay vì chỉ nhập hàng:

  • Trở thành đối tác chiến lược dài hạn với các nhà máy tại Pháp, Ý, Tây Ban Nha để được ưu đãi, hỗ trợ marketing, độc quyền khu vực...



Kết luận

Sự cạnh tranh từ các quốc gia sản xuất rượu vang lớn là xu hướng tất yếu tại thị trường Việt Nam đang tăng trưởng mạnh. Tuy nhiên, lợi thế vẫn thuộc về những doanh nghiệp nào hiểu người tiêu dùng Việt, có hệ thống phân phối sâu rộng và chiến lược tiếp thị bản địa hóa linh hoạt.

Đây là giai đoạn cần nhiều hơn sự đầu tư bài bản, tư duy chuyên nghiệp và kết nối chặt chẽ giữa nhà nhập khẩu – nhà sản xuất – người tiêu dùng cuối cùng.