1. Gọi Theo Loại Whisky
✔ Single Malt Whisky – Whisky được sản xuất từ một nhà máy chưng cất duy nhất, chỉ dùng mạch nha (malted barley) và chưng cất trong nồi đồng (pot still). Ví dụ:
- Bowmore 12 Year Old Single Malt Scotch Whisky
- Glenlivet 18 Year Old Single Malt Scotch Whisky
✔ Blended Whisky – Whisky pha trộn từ nhiều nhà máy chưng cất khác nhau, có thể kết hợp single malt và grain whisky. Ví dụ:
- Johnnie Walker Black Label 12 Year Old Blended Scotch Whisky
- Chivas Regal 18 Year Old Blended Scotch Whisky
✔ Grain Whisky – Whisky làm từ ngũ cốc khác ngoài lúa mạch mạch nha, thường được sản xuất công nghiệp. Ví dụ:
- Nikka Coffey Grain Whisky
✔ Bourbon Whisky – Whisky từ Mỹ, phải chứa ít nhất 51% ngô (corn), ủ trong thùng gỗ sồi mới đốt cháy bên trong. Ví dụ:
- Buffalo Trace Kentucky Straight Bourbon Whisky
✔ Rye Whisky – Whisky làm từ lúa mạch đen (rye grain), phổ biến ở Mỹ và Canada. Ví dụ:
- WhistlePig 10 Year Old Straight Rye Whisky
2. Gọi Theo Độ Tuổi
✔ Whisky phải ghi rõ số năm ủ trong thùng gỗ sồi – Đây là tuổi của thành phần whisky trẻ nhất trong chai. Ví dụ:
- Bowmore 12 Year Old (ủ ít nhất 12 năm)
- Macallan 18 Year Old Sherry Oak
✔ Nếu không có số năm (NAS - No Age Statement), nhà sản xuất thường tập trung vào đặc điểm hương vị thay vì độ tuổi. Ví dụ:
- Ardbeg Uigeadail (NAS nhưng rất cao cấp)
- Laphroaig Quarter Cask
3. Gọi Theo Vùng Sản Xuất (Chỉ Áp Dụng Cho Scotch Whisky)
Whisky Scotland (Scotch Whisky) có 5 vùng sản xuất chính, mỗi vùng có đặc trưng riêng:
✔ Islay – Đậm vị khói than bùn, biển cả (Ví dụ: Bowmore, Laphroaig, Ardbeg).
✔ Highland – Đa dạng phong cách, từ ngọt nhẹ đến cay nồng (Ví dụ: Glenmorangie, Dalmore).
✔ Speyside – Mạch nha mượt mà, hương trái cây (Ví dụ: Macallan, Glenfiddich).
✔ Lowland – Nhẹ nhàng, dễ uống (Ví dụ: Auchentoshan).
✔ Campbeltown – Phức tạp, phong phú (Ví dụ: Springbank).
✅ Ví dụ cách gọi đúng:
- Bowmore 12 Year Old Islay Single Malt Scotch Whisky
- Glenfiddich 18 Year Old Speyside Single Malt Scotch Whisky
4. Gọi Theo Cường Độ Cồn (ABV)
Một số chai whisky ghi rõ nồng độ cồn:
✔ Standard Strength (40-46% ABV) – Whisky phổ thông.
✔ Cask Strength (50% ABV trở lên) – Whisky nguyên bản từ thùng, không pha loãng.
✔ Overproof Whisky (>60% ABV) – Whisky mạnh, ít phổ biến hơn.
Ví dụ cách gọi đúng:
- Aberlour A’bunadh Cask Strength Single Malt Scotch Whisky (60% ABV)
5. Gọi Theo Loại Thùng Ủ (Cask Finish)
Whisky có thể được hoàn thiện trong nhiều loại thùng khác nhau, ảnh hưởng đến hương vị. Ví dụ:
✔ Sherry Cask – Hương trái cây sấy khô, socola (Ví dụ: Macallan Sherry Oak).
✔ Bourbon Cask – Hương vani, caramel (Ví dụ: Glenlivet 12 Bourbon Cask).
✔ Port Cask – Hương rượu vang đỏ, ngọt hơn (Ví dụ: Balvenie PortWood 21).
Ví Dụ Cách Gọi Chuẩn Theo Ngành
🔹 Bowmore 12 Year Old Islay Single Malt Scotch Whisky
🔹 Johnnie Walker Blue Label Blended Scotch Whisky
🔹 Macallan 18 Year Old Sherry Oak Single Malt Scotch Whisky
🔹 Glenlivet 14 Year Old Cognac Cask Finish Single Malt Scotch Whisky
🔹 Buffalo Trace Kentucky Straight Bourbon Whiskey
✅ Cách gọi này giúp thể hiện rõ nguồn gốc, loại whisky, phương pháp ủ và đặc trưng sản phẩm.
🚀 Tóm lại:
- Nếu viết cho người sành whisky, nên sử dụng tên đầy đủ theo chuẩn ngành (Ví dụ: Bowmore 12 Year Old Islay Single Malt Scotch Whisky).
- Nếu viết cho khách hàng phổ thông, có thể dùng tên rút gọn, dễ hiểu hơn (Ví dụ: Rượu Bowmore 12 năm).
- Cách tốt nhất là kết hợp cả hai để SEO hiệu quả hơn, ví dụ:
- "Rượu Bowmore 12 năm (Whisky Bowmore 12 Year Old) là dòng single malt đặc trưng của Islay, nổi bật với hương khói và trái cây chín..."